one good turn deserves another Thành ngữ, tục ngữ
one good turn deserves another
if someone helps you it is fair to help them in return One good turn deserves another so we made a great effort to help those people who had helped us in the past.
One good turn deserves another.
You should be helpful to someone who helps you. một lượt tốt xứng đáng với lượt khác
câu tục ngữ Một ân huệ hoặc hành động tốt cần được đền đáp bằng hiện vật. Bạn là cứu cánh cho chúng tui khi chúng tui cần một người trông trẻ vào tuần trước, vì vậy tui rất sẵn lòng giúp đỡ bây giờ — một ngã rẽ tốt xứng đáng với một ngã rẽ khác .. Xem thêm: khác, xứng đáng, tốt, một, biến Một tốt lượt đi xứng đáng với lượt khác.
Prov. Nếu ai đó làm ơn cho bạn, thì bạn nên làm ơn cho người đó để đáp lại. Jill: Cảm ơn vì chuyến đi. Jane: Đó là điều ít nhất tui có thể làm sau khi bạn giúp tui rửa xe vào tuần trước. Một biến tốt xứng đáng khác. Con: Con bất muốn giúp bà đi mua sắm. Cha: Nhưng cô ấy vừa giúp con làm bài tập hôm qua. Và một ngã rẽ xứng đáng với một ngã rẽ khác .. Xem thêm: một ngã rẽ khác, xứng đáng, tốt đẹp, một ngã rẽ một ngã rẽ tốt xứng đáng với một ngã rẽ khác
Một ân huệ nên được đáp lại bằng hiện vật, như tui sẽ cho bạn một chuyến đi tiếp theo thời (gian) gian một lượt tốt xứng đáng với một lượt khác. Câu châm ngôn này được ghi lại lần đầu tiên vào khoảng năm 1400, và câu ngược lại, Một lần anchorage xấu xứng đáng với một câu châm ngôn khác, khoảng 1500. Xem thêm: khác, xứng đáng, tốt, một, biến một lượt tốt xứng đáng với người khác
nếu ai đó làm ơn cho bạn, bạn nên nắm lấy thời cơ để báo đáp .. Xem thêm: khác, xứng đáng, tốt, một, biến ˌanh tốt ˌturn xứng đáng được hưởng một điều khác
(nói) nếu ai đó giúp bạn điều gì đó, bạn nên giúp họ đổi lại. Xem thêm: khác, xứng đáng, tốt, một, rẽ một lượt tốt xứng đáng với lượt khác
Tôi nợ bạn vì sự ưu ái mà bạn vừa làm cho tui trước đây. Câu ngạn ngữ này, thường được nói bởi một người trả ơn, có từ xa xưa như ca. 1400, xuất hiện trong một bản viết tay bằng tiếng Latinh của thời (gian) kỳ đó, và vào giữa thế kỷ XVI, nó là một phần trong bộ sưu tập tục ngữ của John Heywood. . Xem thêm: khác, xứng đáng, tốt, một, lần lượt. Xem thêm:
An one good turn deserves another idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one good turn deserves another, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one good turn deserves another